Có 4 kết quả:

时机 shí jī ㄕˊ ㄐㄧ時機 shí jī ㄕˊ ㄐㄧ石雞 shí jī ㄕˊ ㄐㄧ石鸡 shí jī ㄕˊ ㄐㄧ

1/4

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunate timing
(2) occasion
(3) opportunity

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunate timing
(2) occasion
(3) opportunity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) chukar partridge (Alectoris chukar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) chukar partridge (Alectoris chukar)

Bình luận 0